--

nóng chảy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóng chảy

+  

  • Melt
    • Nung cho nóng chảy ra
      To heat (something) to the melting-point
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng chảy"
Lượt xem: 632